Việt
bừng lên
trở nên phấn khởi
trở nên sôi nổi
Đức
entbrennen
sein Herz entbrannte in Liebe für sie/zu ihr
tình yêu đối với nàng bừng lên trong tỉm chàng.
entbrennen /(unr. V.; ist) (geh.)/
bừng lên; trở nên phấn khởi; trở nên sôi nổi;
tình yêu đối với nàng bừng lên trong tỉm chàng. : sein Herz entbrannte in Liebe für sie/zu ihr