entbrennen /(unr. V.; ist) (geh.)/
bừng lên;
trở nên phấn khởi;
trở nên sôi nổi;
tình yêu đối với nàng bừng lên trong tỉm chàng. : sein Herz entbrannte in Liebe für sie/zu ihr
beleben /(sw. V.; hat)/
trở nên sống động;
trở nên sôi nổi;
trở nên linh hoạt (lebhafter werden);
erhitzen /(sw. V.; hat)/
nổi nóng;
phát cáu;
trở nên sôi nổi;
bị kích động;
họ nổi giận bởi câu hỏi ấy. : sie erhitzten sich an dieser Frage
ereifern /sich (sw. V.; hat)/
trở nên sôi nổi;
trở nên kịch liệt;
nổi nóng;
nổi xung;
phát cáu;