TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên linh hoạt

trở nên linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên sống động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức giấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trở nên linh hoạt

trở nên vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạng rỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh mẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên linh hoạt

aufdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermuntern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trở nên linh hoạt

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf

sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1

sein Gesicht hatte sich aufgehei- tert

gương mặt của nó đã tươi tinh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) trở nên linh hoạt; trở nên sinh động; trở nên hoạt bát;

sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1 : nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf

beleben /(sw. V.; hat)/

trở nên sống động; trở nên sôi nổi; trở nên linh hoạt (lebhafter werden);

ermuntern /(sw. V.; hat)/

thức dậy; thức giấc; trở nên tỉnh táo; trở nên linh hoạt (sich aufraffen);

auf /Ịhei.tern (sw. V.; hat)/

trở nên vui vẻ; trở nên linh hoạt; rạng rỡ ra; minh mẫn ra (froher werden);

gương mặt của nó đã tươi tinh hơn. : sein Gesicht hatte sich aufgehei- tert