erheitern /(sw. V.; hat)/
tươi tỉnh lên;
trở nên vui vẻ (heiter werden);
auf /Ịhei.tern (sw. V.; hat)/
trở nên vui vẻ;
trở nên linh hoạt;
rạng rỡ ra;
minh mẫn ra (froher werden);
gương mặt của nó đã tươi tinh hơn. : sein Gesicht hatte sich aufgehei- tert