aufdrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) trở nên linh hoạt;
trở nên sinh động;
trở nên hoạt bát;
sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1 : nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf
beleben /(sw. V.; hat)/
trở nên sống động;
trở nên sôi nổi;
trở nên linh hoạt (lebhafter werden);
ermuntern /(sw. V.; hat)/
thức dậy;
thức giấc;
trở nên tỉnh táo;
trở nên linh hoạt (sich aufraffen);
auf /Ịhei.tern (sw. V.; hat)/
trở nên vui vẻ;
trở nên linh hoạt;
rạng rỡ ra;
minh mẫn ra (froher werden);
gương mặt của nó đã tươi tinh hơn. : sein Gesicht hatte sich aufgehei- tert