aufstehen /(unr. V.)/
(ist) thức dậy;
rời khỏi giường;
bệnh nhân chưa được phép rời giường : der Kranke darf noch nicht aufstehen việc thức dậy sớm đối với ông ấy thật khó khăn. : das frühe Auf Stehen fällt ihm schwer
aufwachen /(sw. V.; ist)/
thức giấc;
tỉnh giấc;
thức dậy (wach werden, erwachen);
erwachen /(sw. V.; ist) (geh.)/
thức giấc;
thức dậy;
tỉnh giấc;
tỉnh dậy (aufwachen, wach werden);
tôi đã thức giấc bởi tiếng ồn : ich bin von dem Lärm erwacht thức tỉnh khỏi cơn mê, trở về vái thực tại. : aus seinem Traum erwachen
ermuntern /(sw. V.; hat)/
thức dậy;
thức giấc;
trở nên tỉnh táo;
trở nên linh hoạt (sich aufraffen);