Pose /die; -, -n/
rời khỏi giường;
aufstehen /(unr. V.)/
(ist) thức dậy;
rời khỏi giường;
bệnh nhân chưa được phép rời giường : der Kranke darf noch nicht aufstehen việc thức dậy sớm đối với ông ấy thật khó khăn. : das frühe Auf Stehen fällt ihm schwer