TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rời khỏi giường

rời khỏi giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rời khỏi giường

Pose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke darf noch nicht aufstehen

bệnh nhân chưa được phép rời giường

das frühe Auf Stehen fällt ihm schwer

việc thức dậy sớm đối với ông ấy thật khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pose /die; -, -n/

rời khỏi giường;

aufstehen /(unr. V.)/

(ist) thức dậy; rời khỏi giường;

bệnh nhân chưa được phép rời giường : der Kranke darf noch nicht aufstehen việc thức dậy sớm đối với ông ấy thật khó khăn. : das frühe Auf Stehen fällt ihm schwer