TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính giác

tính giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vl. sự nghe

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ nghe rõ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thúc giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tính giác

hearing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính giác

erwachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus einem Traum erwachen

xem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwachen /vi (s)/

thúc giấc, thức dậy, tính giác, ngủ dậy, tính dậy, thúc tính; (nghĩa bóng) phát minh, xuất hiện; aus dem Schlaf- bừng tỉnh (từ giấc mơ), giật mình, tỉnh giấc; aus einem Traum erwachen xem aus dem Schlaf erwachen.

Từ điển toán học Anh-Việt

hearing

vl. sự nghe; tính giác, độ nghe rõ