Erwachen /n -s/
sự] đánh thúc, thúc dậy, thức giắc, tính dậy, tỉnh giấc; (nghĩa bóng) (sự] thúc tỉnh, khêu gợi, phát sinh, xuất hiện; j-n zum Erwachen bringen đánh thức ai.
erwachen /vi (s)/
thúc giấc, thức dậy, tính giác, ngủ dậy, tính dậy, thúc tính; (nghĩa bóng) phát minh, xuất hiện; aus dem Schlaf- bừng tỉnh (từ giấc mơ), giật mình, tỉnh giấc; aus einem Traum erwachen xem aus dem Schlaf erwachen.
hellwach
a: - wach werden tỉnh giấc, thúc tỉnh, tính dậy, thúc dậy, tỉnh lại, tỉnh.