Việt
a: - wach werden tỉnh giấc
thúc tỉnh
tính dậy
thúc dậy
tỉnh lại
tỉnh.
tỉnh táo
hoàn toàn thức
rất cảnh giác
Đức
hellwach
Sie liegen den ganzen Tag im Bett, sind hellwach, haben aber Angst, sich anzuziehen.
Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.
hellwach /(Adj.)/
tỉnh táo; hoàn toàn thức;
rất cảnh giác;
a: - wach werden tỉnh giấc, thúc tỉnh, tính dậy, thúc dậy, tỉnh lại, tỉnh.