TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hellwach

a: - wach werden tỉnh giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hellwach

hellwach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie liegen den ganzen Tag im Bett, sind hellwach, haben aber Angst, sich anzuziehen.

Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hellwach /(Adj.)/

tỉnh táo; hoàn toàn thức;

hellwach /(Adj.)/

rất cảnh giác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hellwach

a: - wach werden tỉnh giấc, thúc tỉnh, tính dậy, thúc dậy, tỉnh lại, tỉnh.