Việt
thức giắc
tỉnh giấc
thúc dậy
đánh thúc
tính dậy
Đức
aufwachen
Erwachen
j-n zum Erwachen bringen
đánh thức ai.
aufwachen /vi (s)/
thức giắc, tỉnh giấc, thúc dậy;
Erwachen /n -s/
sự] đánh thúc, thúc dậy, thức giắc, tính dậy, tỉnh giấc; (nghĩa bóng) (sự] thúc tỉnh, khêu gợi, phát sinh, xuất hiện; j-n zum Erwachen bringen đánh thức ai.