Việt
trở nên linh hoạt
trở nên sinh động
trở nên hoạt bát
Đức
aufdrehen
nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf
sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1
aufdrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) trở nên linh hoạt; trở nên sinh động; trở nên hoạt bát;
sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1 : nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf