TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên hoạt bát

trở nên hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết có vẻ lạnh lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên hoạt bát

auftauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf

sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftauen /(sw. V.)/

(ist) trở nên hoạt bát; hết có vẻ lạnh lùng (gesprächig werden);

aufdrehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) trở nên linh hoạt; trở nên sinh động; trở nên hoạt bát;

sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1 : nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf