auftauen /(sw. V.)/
(ist) trở nên hoạt bát;
hết có vẻ lạnh lùng (gesprächig werden);
aufdrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) trở nên linh hoạt;
trở nên sinh động;
trở nên hoạt bát;
sau ly thứ ba thì hắn bắt đầu làm ồn ào. 1 : nach dem dritten Glas drehte er mächtig auf