TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay về nhà

quay về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ vè nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về quê hương xứ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay về nhà

Heimkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die junge Frau geht von dem Laternenpfahl an der Gerbemgasse langsam nach Hause und fragt, sich, warum der junge Mann sie nicht liebt.

Còn nàng, từ cái cột đèn trên Gerberngasse, chậm chạp quay về nhà, tự hỏi tại sao chàng không yêu mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young woman walks slowly home from the lamppost on Gerberngasse and wonders why the young man did not love her.

Còn nàng, từ cái cột đèn trên Gerberngasse, chậm chạp quay về nhà, tự hỏi tại sao chàng không yêu mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimkehren /(sw. V.; ist)/

quay về nhà; về nhà; về nước; về quê hương xứ sở [aus + Dat : từ ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimkehr /f =/

sự] quay về nhà, về nhà, về nưóc.

heimfahren /(tách được) vi (s)/

đi về nhà, quay về nhà, trỏ về, quay lại.

Heimgang /m -(e/

1. [sự] quay về nhà, trỏ vè nhà; 2. [sự] chét, mất, hi sinh; -