TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về nhà

về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về quê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quay về nhà

quay về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về quê hương xứ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quay về nhã

quay về nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

về nhà

heimbegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimwärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quay về nhà

Heimkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quay về nhã

heimkehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Jäger zog dem Wolf den Pelz ab und ging damit heim,

Bác thợ săn lột lấy da sói mang về nhà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Täglich geht er mittags heim.

Trưa nào ông cũng về nhà.

Gleich werden sie zu Bessos Haus kommen.

Chỉ lát nữa thôi họ sẽ về nhà Besso.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Every day he comes home at noon.

Trưa nào ông cũng về nhà.

Soon they will be at Besso’s house.

Chỉ lát nữa thôi họ sẽ về nhà Besso.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heim /[haim] (Adv.)/

về nhà; về nước; về quê;

heimbegeben /sich (st. V.; hat)/

về nhà; về quê; về nước;

heimkehren /(sw. V.; ist)/

quay về nhà; về nhà; về nước; về quê hương xứ sở [aus + Dat : từ ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimwärts /adv/

về nhà, về nưóc.

Heimfahrt /f =/

sự] về nhà, quay về.

heimbegeben /(tách dược)/

về nhà, về quê, về nước; heim

Heimkehr /f =/

sự] quay về nhà, về nhà, về nưóc.

heimkehren /(tách dược) vi (s)/

quay về nhã, về nhà, về nưóc.