Việt
về quê
về nhà
về nước
Đức
heimbegeben
dorfein
heim
heim /[haim] (Adv.)/
về nhà; về nước; về quê;
heimbegeben /sich (st. V.; hat)/
về nhà; về quê; về nước;
dorfein /adv/
về quê; về nông thôn.
heimbegeben /(tách dược)/
về nhà, về quê, về nước; heim