Việt
đi về nhà
quay về nhà
trỏ về
quay lại.
lái xe trở về nhà
đi xe trở về nhà
Đức
heimfahren
heimfahren /(st. V.)/
(ist) đi về nhà; lái xe trở về nhà;
(hat) đi xe trở về nhà;
heimfahren /(tách được) vi (s)/
đi về nhà, quay về nhà, trỏ về, quay lại.