TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thọ

thọ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: über etw. im Gespräch leicht ~ nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
huỏng thọ

sông lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huỏng thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thọ

Feeling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sensation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thọ

Lebensalter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lebendauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Gefühlsgruppe

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

das Gefühl

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

hingehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
huỏng thọ

ausleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausreichende Lebensdauer

Tuổi thọ thích hợp

v Höhere Lebensdauer

Tuổi thọ dài hơn

v Standzeit der Bremsbeläge groß

Tuổi thọ bố phanh cao

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlere Lebensdauer

Tuổi thọ trung bình

Hohe Standzeiten

Có tuổi thọ cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen

nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện;

j-m eine Grobheit hingehen lassen

chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hingehen /vi (/

1. đi (theo hướng xác định); wo geht dieser Weg hin? đưòng này đi đâu?; hin - und hérgehende Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại; 2. trôi qua, qua (về thời gian); 3.: über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện; j-m eine Grobheit hingehen lassen chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

ausleben /vt/

sông lâu, huỏng thọ, thọ;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thọ,thụ

feeling, sensation

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Thọ

[VI] Thọ

[DE] die Gefühlsgruppe

[EN] Feeling

Thọ

[VI] Thọ

[DE] das Gefühl

[EN] Feeling

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thọ

Lebensalter n, Lebendauer f; chúc thọ ein langes Leben wünschen.