TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sông lâu

sông lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huỏng thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh cửu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sông lâu

Langlebigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langlebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Langlebigkeit /f =/

sự] sông lâu, sóng dai.

ausleben /vt/

sông lâu, huỏng thọ, thọ;

langlebig /a/

sông lâu, bền lâu, vĩnh cửu, sống dai.