Việt
sông lâu
sóng dai.
huỏng thọ
thọ
bền lâu
vĩnh cửu
sống dai.
Đức
Langlebigkeit
ausleben
langlebig
Langlebigkeit /f =/
sự] sông lâu, sóng dai.
ausleben /vt/
sông lâu, huỏng thọ, thọ;
langlebig /a/
sông lâu, bền lâu, vĩnh cửu, sống dai.