Việt
sông lâu
huỏng thọ
thọ
tận hưởng cuộc đời
sông tự do
thoải mái
làm phát triển cao
hỗ trợ phát triển
Đức
ausleben
ausleben /(sw. V.; hat)/
tận hưởng cuộc đời; sông tự do; thoải mái;
(geh; ) (tài năng, nhân cách) làm phát triển cao; hỗ trợ phát triển;
ausleben /vt/
sông lâu, huỏng thọ, thọ;