TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langlebigkeit

tuổi thọ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sông lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thịnh hành lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được ưa chuộng lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sử dụng được lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

langlebigkeit

longevity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

langlebigkeit

Langlebigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Langlebigkeit /die; -/

sự sông lâu;

Langlebigkeit /die; -/

sự thịnh hành lâu; sự được ưa chuộng lâu;

Langlebigkeit /die; -/

tính bền; tính sử dụng được lâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Langlebigkeit /f =/

sự] sông lâu, sóng dai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Langlebigkeit /f/S_PHỦ/

[EN] longevity

[VI] tuổi thọ, độ bền

Langlebigkeit /f/C_DẺO/

[EN] durability

[VI] tuổi thọ, độ bền

Từ điển Polymer Anh-Đức

longevity

Langlebigkeit