zugrunde: ~
gehen [bị] tủ nạn, tử vong, bỏ mình, hi sinh, tử trận, chét, qua đởi, tạ thế; zugrunde: ~ richten giét, hủy diệt, tiêu diệt, giết chết; einer Sache (D) etw. - légen lấy cái gì làm cơ sỏ; einer Sache (D) zugrunde: ~ liegen làm cơ sổ cho cái gì.