TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật bị thiệt hại

nạn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật bị thiệt hại

Opfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Opfer eines Verkehrsunfalls

các nạn nhân của một tai nạn giao thông-, das Erdbeben forderte viele Opfer: trận động đất đã làm cho nhiều người thiệt mạng

jmdmJeiner Sache zum Opfer fallen

bị thiệt mạng vì ai/điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opfer /[’opfor], das; -s, -/

nạn nhân; vật bị thiệt hại; người chết;

các nạn nhân của một tai nạn giao thông-, das Erdbeben forderte viele Opfer: trận động đất đã làm cho nhiều người thiệt mạng : die Opfer eines Verkehrsunfalls bị thiệt mạng vì ai/điều gì. : jmdmJeiner Sache zum Opfer fallen