Geschenk /n -(e)s, -e/
qùa biếu, lễ vật, quàtặng, tặng vật, tặng phẩm (für, an A củaai); ein Geschenk machen (gében)biếu tặng phẩmcho ai, biếu qùa cho ai, tặng qùa ai; etu> .zum - machen biếu, tặng.
Bescherung /f =, -en/
1. tặng phẩm, qùa biếu, đồ tặng; 2. [sự] trao tặng phẩm, phân phát qùa tặng.