Việt
lễ vật
tặng vật
tặng phẩm
qùa biếu
quàtặng
quà tặng
đồ biếu
Đức
Geschenk
jmdm. ein Geschenk machen
tặng ai một món quà
ein Geschenk des Himmels
một món quà của Thượng Đế, món quà từ trên trời rơi xuống.
Geschenk /[ga'Jeijk], das; -[e]s, -e/
quà tặng; tặng vật; tặng phẩm; đồ biếu; lễ vật (Gabe);
jmdm. ein Geschenk machen : tặng ai một món quà ein Geschenk des Himmels : một món quà của Thượng Đế, món quà từ trên trời rơi xuống.
Geschenk /n -(e)s, -e/
qùa biếu, lễ vật, quàtặng, tặng vật, tặng phẩm (für, an A củaai); ein Geschenk machen (gében)biếu tặng phẩmcho ai, biếu qùa cho ai, tặng qùa ai; etu> .zum - machen biếu, tặng.