Geschenk /n -(e)s, -e/
qùa biếu, lễ vật, quàtặng, tặng vật, tặng phẩm (für, an A củaai); ein Geschenk machen (gében)biếu tặng phẩmcho ai, biếu qùa cho ai, tặng qùa ai; etu> .zum - machen biếu, tặng.
Geschenkartikei /m -s, =/
đồ tặng, quàtặng, tặng phẩm, tặng vật, các đồ dùngđể tặng; -