Việt
đồ tặng
quàtặng
tặng phẩm
tặng vật
các đồ dùngđể tặng
Đức
Geschenkartikei
Geschenkartikei /m -s, =/
đồ tặng, quàtặng, tặng phẩm, tặng vật, các đồ dùngđể tặng; -