Liebesgäbe /f =, -n/
tặng phẩm, đồ tặng; của bố thí; -
Gnadengeschenk /n -(e)s, -e/
đồ cho, của bố thí, đồ tặng; (sự( làm ơn, thi ân, ban ơn, gia ân; Gnaden
Geschenkartikei /m -s, =/
đồ tặng, quàtặng, tặng phẩm, tặng vật, các đồ dùngđể tặng; -
Bescherung /f =, -en/
1. tặng phẩm, qùa biếu, đồ tặng; 2. [sự] trao tặng phẩm, phân phát qùa tặng.