Việt
tặng phẩm
đồ tặng
vật tặng
đồ quyên góp
tiền lạc quyên
Đức
Liebesgabe
Spende
Spenden an Geld/Kleidung/Medĩkamenten
khoản quyến góp bằng tiền! quần áo í thuốc men.
Liebesgabe /die (geh. veraltend)/
tặng phẩm; đồ tặng; vật tặng;
Spende /[’Jpenda], die; -, -n/
đồ quyên góp; tiền lạc quyên; vật tặng;
khoản quyến góp bằng tiền! quần áo í thuốc men. : Spenden an Geld/Kleidung/Medĩkamenten