Việt
tặng phẩm
đồ tặng
vật tặng
Đức
Liebesgabe
Liebesgäbe
Liebesgäbe /f =, -n/
tặng phẩm, đồ tặng; của bố thí; -
Liebesgabe /die (geh. veraltend)/
tặng phẩm; đồ tặng; vật tặng;