Donation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
đồ tặng;
đồ quyên góp (Schenkung);
Gabe /[’ga:ba], die; -, -n/
đồ quyên góp;
khoản quyên góp (Spende);
Spende /[’Jpenda], die; -, -n/
đồ quyên góp;
tiền lạc quyên;
vật tặng;
khoản quyến góp bằng tiền! quần áo í thuốc men. : Spenden an Geld/Kleidung/Medĩkamenten