Việt
lạc quyên
quyên góp
quyên cúng
đồ quyên góp
tiền lạc quyên
vật tặng
Bố thí
Anh
giving
donation
generosity
Đức
Spende
die Gaben
die Spende
die Freigebigkeit
Spenden an Geld/Kleidung/Medĩkamenten
khoản quyến góp bằng tiền! quần áo í thuốc men.
die Gaben,die Spende,die Freigebigkeit
[VI] Bố thí
[DE] die Gaben, die Spende, die Freigebigkeit
[EN] giving, donation, generosity
Spende /[’Jpenda], die; -, -n/
đồ quyên góp; tiền lạc quyên; vật tặng;
Spenden an Geld/Kleidung/Medĩkamenten : khoản quyến góp bằng tiền! quần áo í thuốc men.
Spende /í =, -n/
sự] lạc quyên, quyên góp, quyên cúng; đồ quyên góp, tiền bạc quyên (für A cho cái gì, an A cho ai).