TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generosity

Quảng đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bố thí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

generosity

generosity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

giving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

donation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

generosity

die Gaben

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Spende

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Freigebigkeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

giving,donation,generosity

[VI] Bố thí

[DE] die Gaben, die Spende, die Freigebigkeit

[EN] giving, donation, generosity

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

generosity

Quảng đại, hào phóng, độ lượng, khoan dung

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

generosity

A disposition to give liberally or to bestow favors heartily.