Việt
lạc quyên
quyên góp
quyên cúng
quyền cúng
nghĩa quyên
quyên
Anh
offertory collection
Đức
Spende
sammeln Sammlung
Aufopferung
Spende /í =, -n/
sự] lạc quyên, quyên góp, quyên cúng; đồ quyên góp, tiền bạc quyên (für A cho cái gì, an A cho ai).
Aufopferung /f =, -en/
sự] lạc quyên, quyên góp, quyền cúng, nghĩa quyên, quyên; đồ quyên góp, tiền lạc quyên.
lạc quyên (lúc dâng lễ)
sammeln vt Sammlung f, Spende f,