Việt
tặng phẩm
qùa biếu
đồ tặng
trao tặng phẩm
phân phát qùa tặng.
Đức
Bescherung
Bescherung /f =, -en/
1. tặng phẩm, qùa biếu, đồ tặng; 2. [sự] trao tặng phẩm, phân phát qùa tặng.