Bescherung /die; -, -en/
buổi lễ tổ chức để tặng quà Giáng sinh;
Bescherung /die; -, -en/
(selten) tặng phẩm;
quà biếu;
quà tặng nhân ngày Giáng sinh (ausgeteilte Geschenke);
Bescherung /die; -, -en/
(ugs iron ) điều bất ngờ khó chịu (unan genehme Überraschung);
da haben wir die Bescherung! : thế là chúng ta có được điều bất ngờ (kém thú vị) rồi đấy!