TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bescherung

tặng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qùa biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát qùa tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi lễ tổ chức để tặng quà Giáng sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quà biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quà tặng nhân ngày Giáng sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất ngờ khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bescherung

Bescherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da haben wir die Bescherung!

thế là chúng ta có được điều bất ngờ (kém thú vị) rồi đấy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bescherung /die; -, -en/

buổi lễ tổ chức để tặng quà Giáng sinh;

Bescherung /die; -, -en/

(selten) tặng phẩm; quà biếu; quà tặng nhân ngày Giáng sinh (ausgeteilte Geschenke);

Bescherung /die; -, -en/

(ugs iron ) điều bất ngờ khó chịu (unan genehme Überraschung);

da haben wir die Bescherung! : thế là chúng ta có được điều bất ngờ (kém thú vị) rồi đấy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bescherung /f =, -en/

1. tặng phẩm, qùa biếu, đồ tặng; 2. [sự] trao tặng phẩm, phân phát qùa tặng.