Việt
của bố thí
chẩn
đồ cho
đồ tặng
dâng cúng
quà từ thiện
Anh
alms
Đức
Gnadenbrot
Gnadengeschenk
Almosen
bei j-m das Gnadenbrot éssen
ăn trực, ăn báo cô
Almosen /['almo:zon], das; -s, -/
của bố thí; quà từ thiện;
Của bố thí, dâng cúng
Gnadenbrot /n -(e)s/
chẩn, của bố thí; bei j-m das Gnadenbrot éssen ăn trực, ăn báo cô ở nhà ai.
Gnadengeschenk /n -(e)s, -e/
đồ cho, của bố thí, đồ tặng; (sự( làm ơn, thi ân, ban ơn, gia ân; Gnaden