TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của bố thí

của bố thí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng cúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quà từ thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

của bố thí

alms

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

của bố thí

Gnadenbrot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnadengeschenk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Almosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei j-m das Gnadenbrot éssen

ăn trực, ăn báo cô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Almosen /['almo:zon], das; -s, -/

của bố thí; quà từ thiện;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alms

Của bố thí, dâng cúng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnadenbrot /n -(e)s/

chẩn, của bố thí; bei j-m das Gnadenbrot éssen ăn trực, ăn báo cô ở nhà ai.

Gnadengeschenk /n -(e)s, -e/

đồ cho, của bố thí, đồ tặng; (sự( làm ơn, thi ân, ban ơn, gia ân; Gnaden