Việt
tiền cắp thêm
tiền trợ cáp
đồ lễ
lễ vật
tặng vật
tặng phẩm
tiền hôi lộ
của đút lót
cúa hồi môn.
Đức
Dotation
Dotation /f =, -en/
1. tiền cắp thêm, tiền trợ cáp; 2. đồ lễ, lễ vật, tặng vật, tặng phẩm, tiền hôi lộ, của đút lót; 3. cúa hồi môn.