Việt
1. Từ bi
ân huệ
ân vật
tặng vật
lễ vật 2. Thi ân
thưởng tứ 3. Vô thường tính
tính nhưng không
không đòi bồi thường.
Anh
gratuity
1. Từ bi, ân huệ, ân vật, tặng vật, lễ vật 2. Thi ân, thưởng tứ 3. Vô thường tính, tính nhưng không, không đòi bồi thường.
o tiền phụ cấp, tiền thưởng
That which is given without demand or claim. Tip.