Việt
tặng phẩm
tặng vật
đổ tặng
quà.
Đức
Mitbringsel
Mitbringsel /[-brirjzol], das; -s, - (fam.)/
tặng phẩm; tặng vật (mang theo cho ai);
Mitbringsel /n -s, =/
tặng phẩm, tặng vật, đổ tặng, quà.