Việt
quà tặng
quà biếu
tặng vật
tặng phẩm
sự tặng
sự biếu
Đức
Schenkung
Schenkung /die; -en (Rechtsspr.)/
quà tặng; quà biếu; tặng vật; tặng phẩm;
sự tặng; sự biếu;
Schenkung /f =, -en/
quà tặng, quà biếu, tặng vật, tặng phẩm; éine Schenkung machen biếu, tặng.