Việt
có mặt
hiện diện
quà
tặng vật
hiện có sẵn
sẵn có.
tặng phẩm
đồ tặng.
tặng phẩm nhỏ
Đức
präsent
etw. präsent haben
hiện có sẵn, sẵn có (trong đầu, trong nhận thức).
präsent /[pre'zent] (Adj.) (bildungsspr.)/
CÓ mặt; hiện diện (anwesend);
etw. präsent haben : hiện có sẵn, sẵn có (trong đầu, trong nhận thức).
Präsent /das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
quà; tặng vật; tặng phẩm nhỏ (kleineres Geschenk);
präsent /a/
1. có mặt, hiện diện; 2. hiện có sẵn, sẵn có.
Präsent /n -(e)s, -e/
quà, tặng vật, tặng phẩm, đồ tặng.