TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhanden

hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiện tại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bày tỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biểu lộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới thiệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorhanden

Present

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

available

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorhanden

Vorhanden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Geeignete Deponiestandorte sind nur begrenzt vorhanden.

:: Địa điểm chôn lấp thích hợp chỉ có giới hạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist ein Brennpunkt vorhanden.

Trên trục quay có một điểm hội tụ.

Es sind zwei Brennpunkte vorhanden.

Gương này có hai tiêu điểm (điểm hội tụ).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oft anlagebedingt ohnehin vorhanden

Thường đã có sẵn trong thiết kế nhà máy

Spindel mit Gewinde vorhanden

Trục xoay có ren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhandene Mängel beseitigen

khắc phục những thiếu sót tồn tại

für jmdn. nicht mehr vorhanden sein (ugs.)

đối với ai (như) không còn tồn tại nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhanden /[-'handan] (Adj.)/

hiện có; sẵn có; tồn tại;

vorhandene Mängel beseitigen : khắc phục những thiếu sót tồn tại für jmdn. nicht mehr vorhanden sein (ugs.) : đối với ai (như) không còn tồn tại nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhanden /a/

hiện có, sẵn có; vorhanden sein có, tồn tại, sông, sống còn; nur einmal - độc nhất, duy nhất, có một không hai, độc nhất vô nhị.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorhanden

available

vorhanden

absent

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vorhanden

[DE] Vorhanden

[EN] Present

[VI] có mặt, hiện tại, bày tỏ, biểu lộ, giới thiệu