TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫu cho

dẫu cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dẫu cho

wenn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn es auch anstrengend war, Spaß hat es doch gemacht

dù công việc rất vất vả, nhưng cũng rất thú vị.

obwohl es regnete, ging er spazieren

mặc dù trời mưa, ông ấy vẫn đi dạo.

es wird gleichwohl nötig sein, die Angaben noch einmal zu überprüfen

dù sao thi vẫn cần phải kiểm tra lại các thông tin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn /[ven] (Konj.)/

(dùng trong cụm từ với từ “auch”, “schon” v v ) dẫu cho; mặc dù (obwohl, obgleich);

dù công việc rất vất vả, nhưng cũng rất thú vị. : wenn es auch anstrengend war, Spaß hat es doch gemacht

obwohl /(Konj.)/

mặc dù; dẫu cho (wenn auch);

mặc dù trời mưa, ông ấy vẫn đi dạo. : obwohl es regnete, ging er spazieren

gleichwohl /(Adv.)/

dù sao; mặc dù; dẫu cho; mặc cho (dennoch, trotzdem);

dù sao thi vẫn cần phải kiểm tra lại các thông tin. : es wird gleichwohl nötig sein, die Angaben noch einmal zu überprüfen