ach /[ax] (Inteij.)/
ồ!;
à!;
úi chài;
ôi! (tiếng thốt lên vì ngạc nhiên, đau đớn hay tỏ ý thông cảm);
ach Gott! : ôi trời! ach, du lieber Himmel! : trời đất ơi!
ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/
ồ;
thật là đáng tiếc!;
ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/
(thường được đọc nhân mạnh) ồ;
thế à! (tỏ ý ngạc nhiên hay vui mừng);
ach, ist das schön! : ôi, thật là đẹp!
ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/
(thường được đọc nhấn mạnh) ôi (tỏ ý mong ước);
ach, wäre doch schon Feierabend! : ôi, giá mà bây giờ đến giờ về!
ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/
(thường được đọc nhấn mạnh) thế à;
vậy à (khi hiểu ra vấn đề) (ach + so);
ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/
(thường đọc không nhấn mạnh) thôi;
thì sao (tỏ ý phủ nhận) (ach + wo[her], was; ugs );
ach wo, wir waren zu Hause : không sao, lúc đó chúng ta đã về nhà.
Ach /das; -s, -[s]/
lời than thở;
sự than van;
sự tiếc rẻ;
sein ewiges Ach und Weh fällt mir auf die Nerven : lời than van không ngừng của nó khiến tôi phát bực (ugs.) Ach und Weh schreien : khóc lóc than van (ugs.) mit Ach und Krach : rất khó khăn, trầy trật, chật vật, vất vả.