TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

à

à

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
à há!

à!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

à há!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
-- ■■ : --- à

-- ■■ : --- à

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

à

ah

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ja?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ist es so?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht wahr ?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Wolle stopfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenströmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wimmeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
à há!

ah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
-- ■■ : --- à

zoten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Marmorierungseffekte erreicht man mit unterschiedlicher Körnung (feinkörnig --> wolkenartig; grobkörnig --> streifi g).

Có thể tạo kỹ xảo giả vân đá với nhiều loại hạt khác nhau (hạt mịn à dáng có vân; hạt to à dáng sọc, vạch dài).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Die Flaschenzentrifuge?«

Máy li tâm cho chai lọ ấy à?

Ganz in der Nähe sitzt eine Frau mittleren Alters auf dem steinernen Rand eines Brunnens und weint still in sich hinein.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“The bottle centrifuge?”

“Máy li tâm cho chai lọ ấy à?”

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ah so [ist das]!

à, ra ỉà thế!

ah deshalb!

à, thảo năo!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ah /[a:] (Interj.)/

à!; à há! (tiếng kêu thốt lên lúc đột nhiên hiểu ra vấn đề);

à, ra ỉà thế! : ah so [ist das]! à, thảo năo! : ah deshalb!

zoten /(sw? V.; hat) (selten, abwertend)/

-- ■■ : --- à;

Từ điển tiếng việt

à

- 1 đg. (id.). Ùa tới, sấn tới ồ ạt cùng một lúc. Lũ trẻ à vào vườn.< br> - 2 I tr. (kng.; dùng ở cuối câu). Từ biểu thị ý hỏi thân mật để rõ thêm về điều gì đó. Mới đó mà quên rồi à? Anh đi à?< br> - II c. (kng.). Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sực nhớ ra điều gì. À, đẹp nhỉ! À quên!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

à

1) (tht) ah; , oh; ach; à này' al, sieh mal an!; à phải roi o doch!;

2) ja?, ist es so?, nicht wahr ?; thế à ? ist das wirklich so?, it’s recht; ja?, wirklich ?, so?, ach;

3) (verb) mit Wolle (voll) stopfen, zusammenströmen vi, drängen vi, wimmeln vi.