oh /[o:] (Inteij.)/
ồ!;
chao ôi! (tiếng kêu ngạc nhiên hay thán phục);
oh, wie schön! : ồ đẹp thật!
oh /[o:] (Inteij.)/
ôi! ồ không! (tiếng kêu tỏ ý từ chô' i, bác bỏ);
oh, wie ich das hasse! : ôi, sao tôi ghét việc ấy thể! 0h, das -s, -s : tiếng kêu “ồ!“, ôi!“. o.ha (Inteij.) (ugs.): à há!