Việt
nói tục tằn
nói tục.
-- ■■ : --- à
thô bĩ
tục'tấn
Đức
zoten
tục tĩu. Sỗ’ iàn|j'(dẽrb; unanständig, obszon).
zoten /(sw? V.; hat) (selten, abwertend)/
-- ■■ : --- à;
Zoten /:rfei.ßbf) a der;- -s) - (abwertend):' người kể chuyện đùa tục tĩu. ' - zo.tig (Adj.) (abwdrtend)/
thô bĩ; tục' tấn;
tục tĩu. Sỗ’ iàn|j' (dẽrb; unanständig, obszon). :
zoten /vi/
nói tục tằn, nói tục.