Việt
thô bĩ
tục'tấn
Đức
Zoten
tục tĩu. Sỗ’ iàn|j'(dẽrb; unanständig, obszon).
Zoten /:rfei.ßbf) a der;- -s) - (abwertend):' người kể chuyện đùa tục tĩu. ' - zo.tig (Adj.) (abwdrtend)/
thô bĩ; tục' tấn;
: tục tĩu. Sỗ’ iàn|j' (dẽrb; unanständig, obszon).