Rechtsbeschwerde /die (Rechtsspr.)/
đơn khiếu nại;
đơn khiếu tố;
sự khiếu kiện;
Klageschrift /die (Rechtsspr.)/
đơn kiện;
đơn khiếu tố;
đơn khởi kiện;
văn kiện khởi tố;
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
(Rechtsspr ) đơn khiếu nại;
đơn khiếu tố;
đơn kiện sự kiện cáo;
sự kiện tụng;